+ Bộ xử lý hình ảnh mới X-Reality™ PRO
+ Chuyển động thật mượt mà với Motionflow™ XR 400
+ Mạng giải trí Sony Entertainment Network™
+ Công nghệ Loa Bass Ref Box Speaker
+ Công nghệ âm thanh ClearAudio+
+ Khởi động ứng dụng nhanh với One Flick
Kích thước màn hình:
|
Full HD (1920 x 1080) 60" (153 cm), 16:9
|
Công nghệ đèn nền:
|
Đèn nền LED
|
Tương thích HD:
|
1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component), 1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only)
|
Công nghệ:
|
X-Reality™ PRO, Frame Dimming
|
Motionflow:
|
Motionflow XR 400 Hz
|
Mạch lọc lược:
|
Bộ lọc lược 3D
|
Hệ màu:
|
PAL, SECAM, NTSC 4.43, NTSC 3.58
|
Hệ TV:
|
1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M
|
Văn bản (Teletext):
|
Có
|
Hệ thống Stereo:
|
NICAM, A2
|
Loa:
|
Bass Reflex Speaker, 2ch, toàn dải (30x80mm)x2
|
Công suất âm thanh:
|
10W+10W
|
Âm thanh vòm:
|
Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
|
USB 2.0:
|
2
|
Ngõ vào HDMI:
|
4
|
Ngõ vào DVD:
|
1
|
Ngõ vào A/V:
|
2
|
Cổng vào âm thanh:
|
1 (phía sau)
|
Ngõ vào HD15 PC:
|
1
|
Kết nối Internet:
|
1
|
Wi-Fi Connectivity:
|
Wi-Fi Direct
|
Ngõ ra âm thanh:
|
1 (phía sau)
|
Hỗ trợ Skype:
|
Có
|
Điện áp:
|
AC 110-240V
|
Công suất tiêu thụ:
|
165 W (Ở chế độ hoạt động) Chế độ chờ: 0.3 W
|
Kích thước (R x C x S):
|
1370 x 811 x 84 (48) mm (không chân đế)
|
Trọng lượng:
|
19.9 kg (không chân đế)
|
|