+ Clear Resolution Enhancer
+ Digital Broadcasting Standard (DVB-T2) Ready
+ Screen Mirroring
+ Photo Share
+ Bass Reflex Box Speakers
+ Mobile High-Definition Link
Kích thước màn hình:
|
48" (121 cm), 16:9. Full HD (1920 x 1080)
|
Công nghệ đèn nền:
|
Đèn nền Direct LED
|
Tương thích HD:
|
1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component), 1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p
|
Motionflow:
|
Motionflow XR 100 Hz
|
Mạch lọc lược:
|
Bộ lọc lược 3D
|
Hệ màu:
|
PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
|
Hệ TV:
|
1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M
|
Văn bản (Teletext):
|
Có
|
Hệ thống Stereo:
|
NICAM, A2
|
Loa:
|
2ch, Full Range(30x80mm)x2
|
Công suất âm thanh:
|
8W+8W (RMS)
|
Âm thanh vòm:
|
Dolby Digital
|
USB 2.0:
|
1
|
USB Play:
|
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ WMV9/ MKV/ WEBM/ WAV/ MP3/ WMA/ JPEG
|
Ngõ vào HDMI:
|
2
|
Ngõ vào DVD:
|
1
|
Ngõ vào A/V:
|
1
|
Cổng vào âm thanh:
|
2
|
Cổng ra âm thanh:
|
Digital Audio Output:1
|
Wi-Fi Connectivity:
|
Wi-Fi Direct
|
Nguồn điện:
|
DC 19.5V
|
Công suất tiêu thụ:
|
75W (Ở chế độ hoạt động) Chế độ chờ: 0.5 W
|
Kích thước (R x C x S):
|
1086 x 646 x 90 (49.4) mm (không chân đế)
|
Trọng lượng:
|
9.1 kg (không chân đế)
|
|