+ Tích hợp bộ giải mã truyền hình Kỹ thuật số DVB-T2-đón đầu chuẩn truyền hình kỹ thuật số tương lai.
+ Nâng cao hình ảnh với Clear Resolution Enhancer
+ Công nghệ quét hình Motionflow XR 100
+ Độ phân giải hình ảnh WXGA (32R4300B)
+ Độ phân giải hình ảnh FHD (40R350B)
+ Sử dụng công nghệ đèn nền Direct LED
+ Kết nối USB (1 cổng), kết nối HDMI (2 cổng),
+ Âm thanh Dolby Digital & công nghệ loa Clear Phase
+ Bốn tính năng Bảo Vệ tránh những tác động bên ngoài cho TV bền hơn: Bụi, Ẩm, Sét ,Sốc điện.
+ Nghe đài FM trên BRAVIA
+ Menu hiển thị Tiếng Việt
Kích thước màn hình:
|
40" (102cm) 16:9
|
Độ phân giải:
|
Full HD 1920 x 1080
|
Công nghệ đèn nền:
|
Direct LED
|
Tín hiệu Video:
|
1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component), 1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only)
|
Quét hình:
|
Motionflow XR 100Hz
|
Mạch lọc lược:
|
3D Y/C (PAL/NTSC)
|
Hệ màu Video:
|
PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
|
Hệ TV:
|
1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M
|
Văn bản (Teletext):
|
Có
|
Hệ thống Stereo:
|
NICAM, A2
|
Công suất âm thanh:
|
5W+5W, Cấu hình loa Toàn dải (40x80mm) x 2
|
Chế độ âm thanh:
|
Standard, Music, Cinema, Game, Sports, Dolby® Digital
|
USB 2.0:
|
1
|
Phát qua USB:
|
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ WMV9/ MKV/ WEBM/ WAV/ MP3/ WMA/ JPEG
|
Ngõ vào HDMI:
|
2
|
Ngõ vào (Component):
|
1
|
Ngõ vào A/V:
|
1
|
Ngôn ngữ:
|
Afrikaans/ Arabic/ English/ Persian/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili/ Thai/ Turkce/ Vietnamese/ Simplified Chinese/ Zulu
|
Điện áp:
|
DC 19.5V
|
Công suất tiêu thụ:
|
52 W
|
Kích thước (R x C x S):
|
924 x 550 x 65 (48) mm ( không chân đế)
|
Trọng lượng:
|
6.5 kg (không chân đế)
|
|